Dictionary trái ngược của lazy

Loading results
Trái nghĩa của lazy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lazy.
Đồng nghĩa của lazy
An lazy synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Trái nghĩa của laziness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của laziness.
Đồng nghĩa của laziness
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của laziness.
lazy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lazy. ... Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: bone- ...
反义词 lazy
... lazy bones 反义词 lazy bum 反义词 lazyish 反义词 lazy person 反义词 lazy walk lazy 同義語 lazy的反义词 trai nghia voi lazy contrario lazy trái ngược của lazy ...
trái ngược với từ fresh là gì
Trái nghĩa của lazy. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... từ trái nghĩa tiếng anh lazy Trái nghiã với lazy trái ngĩa ...
Đồng nghĩa của lazy bum
An lazy bum synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Antonym of lazy
... ngược của lazy antonim dari lazy lazy trái nghĩa với từ nào từ trái nghĩa ... của từ lazy từ trái nghĩa với từ lazy trai nghia cua lazy lazy 同意語 dong ...
Sinonim dari lazy
... ngược của lazy antonim dari lazy lazy trái nghĩa với từ nào từ trái nghĩa ... của từ lazy từ trái nghĩa với từ lazy trai nghia cua lazy lazy 同意語 dong ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock