Trái nghĩa của relaxCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của relax.
Trái nghĩa của relaxedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của relaxed.
Trái nghĩa của relaxingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của relaxing.
Đồng nghĩa của relaxNghĩa là gì:
relax relax /ri'læks/. ngoại động từ. nới lỏng, lơi ra. to
relax one's hold: buông lỏng ra, nới lỏng ra;
relax discipline: nới lỏng kỷ luật.
Đồng nghĩa của relaxationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của relaxation.
Đồng nghĩa của relaxedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của relaxed.
Trái nghĩa của relaxationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của relaxation.
Đồng nghĩa của relayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của relay.
Trái nghĩa của unleashCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của unleash.
Đồng nghĩa của stress freeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của stress free.