Từ trái nghĩa của die1. He
died peacefully in his sleep last night. Anh ấy đã qua đời yên bình trong giấc ngủ đêm qua. 2. The flower will eventually
die if you don't water it ...
Từ trái nghĩa của die outTừ
trái nghĩa của
die out ; survive ; develop enlarge expand extend grow increase prolong raise rise strengthen amplify lengthen compliment flatter praise ...
Từ trái nghĩa của deathnatural death: sự chết tự nhiên · a violent death: cái chết bất đắc kỳ tử · to be st death's door: sắp chết, kề miệng lỗ · to be in the jaws of death: trong tay ...
Từ đồng nghĩa của die - Synonym of ugly1. He
died peacefully in his sleep last night. Anh ấy đã qua đời yên bình trong giấc ngủ đêm qua. 2. The flower will eventually
die if you don't water it ...
Từ trái nghĩa của deadCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của dead.
Từ đồng nghĩa của died - Synonym of dullCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
died.
Từ trái nghĩa của doneCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái ... dead Từ
trái nghĩa của proper Từ
trái nghĩa của perfect Từ
trái nghĩa ...
Từ trái nghĩa của endCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái ... at one's wit's end. (xem) wit. to be at an end. to come to an and. hoàn ...
Từ đồng nghĩa của deathnatural death: sự chết tự nhiên · a violent death: cái chết bất đắc kỳ tử · to be st death's door: sắp chết, kề miệng lỗ · to be in the jaws of death: trong tay ...
Từ trái nghĩa của dead woodCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của dead wood.