Some examples of word usage: done
1. I am done with my homework and ready to go out with my friends.
Tôi đã hoàn thành bài tập và sẵn sàng đi chơi với bạn bè.
2. Have you done your chores yet?
Bạn đã làm xong việc nhà chưa?
3. The project is almost done, just a few more finishing touches.
Dự án gần xong, chỉ còn vài điều chỉnh cuối cùng.
4. I'm done with this job, I need a new challenge.
Tôi đã xong việc này, tôi cần một thử thách mới.
5. The dishes are done, so we can eat dinner now.
Chén đĩa đã được rửa sạch, vì vậy chúng ta có thể ăn tối ngay bây giờ.
6. I'm done with waiting for you, I'm leaving.
Tôi đã chán chờ đợi bạn, tôi sẽ đi.