Some examples of word usage: swank
1. She walked into the party with a swank new dress that caught everyone's attention.
- Cô ấy đi vào bữa tiệc với một chiếc váy mới lộng lẫy khiến mọi người chú ý.
2. The hotel lobby was decorated in a swank, modern style that impressed all the guests.
- Sảnh khách sạn được trang trí theo phong cách hiện đại và lộng lẫy, gây ấn tượng với tất cả khách mời.
3. He drove up to the party in a swank sports car, showing off his wealth and status.
- Anh ta lái xe tới bữa tiệc trong một chiếc xe thể thao lộng lẫy, khoe sự giàu có và địa vị của mình.
4. The restaurant had a swank atmosphere with dim lighting and plush seating.
- Nhà hàng có một không khí lộng lẫy với ánh đèn mờ và ghế ngồi êm ái.
5. The celebrity's swank lifestyle included designer clothes, expensive cars, and lavish vacations.
- Cuộc sống lộng lẫy của ngôi sao bao gồm quần áo thương hiệu, xe hơi đắt tiền và kỳ nghỉ xa xỉ.
6. The penthouse apartment had a swank rooftop terrace with panoramic views of the city.
- Căn hộ penthouse có một sân thượng lộng lẫy với tầm nhìn toàn cảnh của thành phố.