1. She was embarrassed to be seen in such unstylish clothing.
-> Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi bị nhìn thấy trong trang phục không hợp thời.
2. The old car looked very unstylish compared to the sleek new models.
-> Chiếc xe cũ trông rất không hợp thời so với các mẫu mới hiện đại.
3. The outdated furniture made the room feel unstylish and drab.
-> Đồ nội thất lỗi thời khiến phòng trở nên không hợp thời và u ám.
4. She always made sure to avoid wearing unstylish outfits to work.
-> Cô ấy luôn chắc chắn tránh mặc trang phục không hợp thời khi đi làm.
5. His unstylish haircut drew unwanted attention from his classmates.
-> Kiểu tóc không hợp thời của anh ta thu hút sự chú ý không mong muốn từ bạn cùng lớp.
6. The mismatched colors of her outfit made her look unstylish and disheveled.
-> Sự không phù hợp màu sắc của trang phục làm cho cô ấy trở nên không hợp thời và lôi thôi.
An unstylish antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unstylish, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unstylish