Trái nghĩa của affluentCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
affluent.
Trái nghĩa của affluenceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của affluence.
Đồng nghĩa của affluent - Synonym of clubbableTrái nghĩa của
affluent ·
affluent Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
trái nghĩa với từ wealthier - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
affluent. ... Đồng
nghĩa của rich ; wealthy well-off
affluent prosperous well- ...
Trái nghĩa của affordableĐồng nghĩa của affordable · affordable Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của affluence
Trái nghĩa của
affluent Trái nghĩa của affluential ...
Trái nghĩa của affordCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của afford. ...
affluent Trái nghĩa của affluential
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của needyNghĩa là gì: needy needy /'ni:di/. tính từ. nghèo túng. a needy family: một gia đình nghèo túng.
Trái nghĩa của needy. Tính từ.
affluent lucky privileged ...
Trái nghĩa của abundantTrái nghĩa của abundant · Tính từ · Từ gần nghĩa · Translations for abundant · 8-letter Words Starting With.
Đồng nghĩa của afflict - Synonym of impulsive...
nghĩa của afflicting Đồng
nghĩa của affliction Đồng
nghĩa của afflictive Đồng
nghĩa của affluence Đồng
nghĩa của
affluent afflict antonym afflicet antonyn.
Trái nghĩa của poor...
affluent fertile fortunate great happy lucky potent wealthy. Tính từ. full solvent. Tính từ. healthy. Danh từ. rich monied old money haves · Đồng
nghĩa của poor.