trái nghĩa với từ wealthierFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ wealthier, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của wealthyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của wealthy.
Đồng nghĩa của wealthyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của wealthy.
Trái nghĩa của richTrái nghĩa của rich ; lacking destitute failing impoverished needy ; light dull mild moderate obscure ; barren distasteful ugly unfashionable useless ...
Đồng nghĩa của affluentCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của affluent.
Đồng nghĩa của richĐồng nghĩa của rich ;
wealthy well-off
affluent prosperous well-heeled ; ironic amusing irritating annoying ridiculous ; indigestible calorific cloying unhealthy ...
Đồng nghĩa của get richCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của get
rich.
Đồng nghĩa của rich manCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của rich man.
Đồng nghĩa của rich person... with similar meanings with
rich person, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
từ trái nghĩa của richTrái nghĩa của rich ; lacking destitute failing impoverished needy ; light dull mild moderate obscure ; barren distasteful ugly unfashionable useless ... Đồng ...