Từ trái nghĩa của bored - Synonym of politedanh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng) · động từ. khoan đào, xoi. to bore a tunnel through the mountain: đào một đường hầm qua núi. lách ...
Từ trái nghĩa của boredomChuyến đi xe ô tô dài đầy sự chán chường vì không có gì để nhìn dọc theo đường. 4. The monotony of his daily routine led to a feeling of boredom and ...
Từ trái nghĩa của boreNghĩa là gì: bore bore /bɔ:/ danh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng). động từ. khoan đào, xoi. to bore a tunnel through the mountain: ...
Từ trái nghĩa của engrossed(pháp lý) thảo (một tài liệu, dưới hình thức pháp lý). Từ
trái nghĩa của engrossed. Tính từ.
bored existing idle inactive disenthralled disinterested ignoring ...
Từ trái nghĩa của boring1. This movie is so boring, I fell asleep halfway through. - Bộ phim này buồn chán quá, tôi đã ngủ gục giữa chừng. 2. I find history class to be really boring, ...
Từ trái nghĩa của interestedindifferent
bored disinterested ignorant inattentive uncaring unconcerned unenthusiastic uninterested OK fair impartial unbiased unmoved apathetic incurious ...
Dictionary trái nghĩa sosphiticatedTrái nghĩa của
bored. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của sophisticated
Trái nghĩa của jaded ...
Từ đồng nghĩa của boredNghĩa là gì:
bored bore /bɔ:/ danh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng). động từ. khoan đào, xoi. to bore a tunnel through the mountain: ...
Từ trái nghĩa của amazedTừ
trái nghĩa của amazed. Động từ.
bored calmed expected explained · Từ đồng nghĩa của amazed · amazed Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Từ
trái nghĩa ...
Từ trái nghĩa của feelingNghĩa là gì: feeling feeling /'fi:liɳ/. danh từ. sự sờ mó, sự bắt mạch. sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng. a feeling of pain: cảm giác đau đớn ...