Trái nghĩa của sophisticatedNghĩa là gì:
sophisticated sophisticated /sə'fistikeitid/. tính từ. tinh vi, phức tạp, rắc rối.
sophisticated instruments: những dụng cụ tinh vi.
Trái nghĩa của sophisticated manTrái nghĩa của
sophisticated man. Từ gần nghĩa.
sophisticated style sophisticates sophisticating
sophistication sophistication artlessness sophistications ...
Trái nghĩa của boredCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của
sophisticated Trái nghĩa của jaded
Trái nghĩa của fed up ...
Contrario di sophisticated... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
sophisticated. ... đồng nghĩa với
Sophisticated instrument là gì
sophisticated trái nghĩa với ...
Trái nghĩa của broad basedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của
sophisticated Trái nghĩa của urbane
Trái nghĩa của worldly wise ...
Trái nghĩa của sharpNghĩa là gì: sharp sharp /ʃɑ:p/. tính từ. sắt, nhọn, bén. a sharp knife: dao sắc; a sharp summit: đỉnh nhọn. rõ ràng, rõ rệt, sắc nét.
Đồng nghĩa của sophisticatedNghĩa là gì:
sophisticated sophisticated /sə'fistikeitid/ ...
sophisticated instruments: những dụng cụ tinh vi ...
Trái nghĩa của
sophisticated.
反义词 sophisticated相似词典,不同的措词,同义词,成语 反义词
sophisticated. ... nghia voi
sophisticated đồng nghĩa với
Sophisticated instrument là gì
sophisticated trái nghĩa ...
Trái nghĩa của man madeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của assumed
Trái nghĩa của
sophisticated Trái nghĩa của fake ...
Trái nghĩa của well informedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của judicious
Trái nghĩa của qualified
Trái nghĩa của
sophisticated ...