Dictionary trái nghĩa burden

Loading results
Trái nghĩa của burden
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của burden.
Trái nghĩa của burdens
Nghĩa là gì: burdens burden /'bə:dn/ (burthen) /'bə:ðən/. danh từ. gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to bend beneath the burden: còng xuống vì gánh ...
Đồng nghĩa của burden - Synonym of impulsive
Trái nghĩa của burden · burden Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
Đồng nghĩa của burdens - Synonym of impulsive
Từ điển trái nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: burdens burden /'bə:dn/ ( ...
Đồng nghĩa của financial burden
... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của financial burden. ... Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng ... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của bear the burden
... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bear the burden. ... Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng ... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của lighten
... Trái nghĩa của light complexioned Trái nghĩa của lighted Trái nghĩa của lighten burden Trái nghĩa của lightened Trái nghĩa của lightener Trái nghĩa của ...
の反対語 burden
... trai nghia burden tu trai nghia voi burden burden antonym antonym of burden trái nghĩa burden. An burden antonym dictionary is a great resource for writers ...
Trái nghĩa của heavy
nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). a heavy burden: gánh nặng · (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu. cart-with goods: xe bò chất nặng hàng hoá · (quân ...
Trái nghĩa của mystery
Nghĩa là gì: mystery mystery /'mistəri/. danh từ. điều huyền bí, điều thần bí. the mystery of nature: điều huyền bí của toạ vật. bí mật, điều bí ẩn.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock