Trái nghĩa của amateurCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của amateur.
trái nghĩa của amateurFree Dictionary for word usage
trái nghĩa của amateur, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của amateuramateur theatricals: sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên;
amateur art: nghệ thuật nghiệp dư; an
amateur painter: hoạ sĩ tài tử ...
Đồng nghĩa của amateurs... anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của amateurs. ...
amateur theatricals: sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không ...
Trái nghĩa của expertCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của expert.
Trái nghĩa của professionalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của professional.
Trái nghĩa của vetCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của vet.
Contrario di amateur... dư Tìm từ
trái nghĩa với từ
amateur antonymofamateur. - Dizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
amateur ...
Trái nghĩa của experiencedTrái nghĩa của experienced. Tính từ. inexperienced
amateur green ignorant incapable incompetent inept ...
Trái nghĩa của well qualifiedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của well qualified.