Trái nghĩa của goodNghĩa là gì:
good good /gud/. tính từ better, best. tốt, hay, tuyệt. very
good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt; a
good friend: một người bạn tốt;
good men and ...
Đồng nghĩa của goodNghĩa là gì:
good good /gud/. tính từ better, best. tốt, hay, tuyệt. very
good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt; a
good friend: một người bạn tốt;
good men and ...
Trái nghĩa của good luckCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của good luck.
Đồng nghĩa của good enoughCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của good enough.
Đồng nghĩa của good nature... từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của good nature. ...
Đồng nghĩa của good neighbor
Đồng nghĩa của goodness
good - nature
là gì.
Trái nghĩa của for goodCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của for
good.
Đồng nghĩa của good job... với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của good job. ...
Đồng nghĩa của good looking
trái nghĩa "do harm to"
good job nghĩa
là gì.
Đồng nghĩa của good old days... từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của good old days. ... opinion
Đồng nghĩa của good opinion of oneself the
good old days
là gì.
Đồng nghĩa của in good shape... từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của in
good shape. ...
Đồng nghĩa của ingot
trái nghĩa của từ
good shape in
good shape
là gì.
Trái nghĩa của good atCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của good at.