Dictionary trái nghĩa của not a patch on

Loading results
trái nghĩa của not a patch on
Free Dictionary for word usage trái nghĩa của not a patch on, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của patch
a patch of potatoes: một đám (mảnh) khoai. màng, vết, đốm lớn. mảnh thừa, mảnh vụn. to strike a bad patch. gặp vận bỉ, gặp lúc không may. not a patch on.
Trái nghĩa của patch
a patch of potatoes: một đám (mảnh) khoai. màng, vết, đốm lớn. mảnh thừa, mảnh vụn. to strike a bad patch. gặp vận bỉ, gặp lúc không may. not a patch on.
Đồng nghĩa của patches
a patch of potatoes: một đám (mảnh) khoai. màng, vết, đốm lớn. mảnh thừa, mảnh vụn. to strike a bad patch. gặp vận bỉ, gặp lúc không may. not a patch on.
Sinonim dari patch
... trái nghĩa với not a patch on trái nghĩa của not a patch on. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari patch ...
의 반의어 patch
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 patch. ... 의미: patch patch 1〔OF 「한 조각」의 뜻에서〕 n. 1 헝겊 조각 《깁는 데 쓰는》, 천조각; ...
Đồng nghĩa của bad news
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của bad news. ... hard time bad grody cruddy godawful not good junky uncool unlikable ...
Đồng nghĩa của rag
(số nhiều) quần áo rách tả tơi. to be in rags: ăn mặc rách tả tơi · mảnh vải, mảnh buồm. not having a rag to one's back: không có lấy mảnh vải che thân; a rag of ...
Đồng nghĩa của beauty spot
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của beauty spot. ... cảnh đẹp, thắng cảnh. nốt ruồi (ở trên mặt phụ nữ) ...
Đồng nghĩa của mend
Nghĩa là gì: mend mend /mend/. danh từ. chỗ vá, chỗ mạng. sự phục hồi, sự cải thiện. to be on the mend: đang phục hồi sức khoẻ, sắp khoẻ lại. ngoại động từ.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock