Trái nghĩa của passCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của pass.
Trái nghĩa của passedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của passed.
Trái nghĩa của passionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của passion.
Trái nghĩa của pass the buckCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của pass the buck.
trái nghĩa với pass là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với
pass là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của pass awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của pass away.
Trái nghĩa của pass downCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của pass down.
Trái nghĩa của passionateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của passionate.
Trái nghĩa của enrollCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của enroll.
Trái nghĩa của delegateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của delegate.