Dictionary trái nghĩa với pass là gì

Loading results
Trái nghĩa của pass
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pass. ... Nghĩa là gì: pass pass /pɑ:s/. nội động từ.
Trái nghĩa của passed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passed. ... Nghĩa là gì: passed passed. tính từ. hợp qui cách (thi cử, ...
trái nghĩa với pass là gì
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với pass là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của pass down
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... passed away Trái nghĩa của passed by pass down đồng nghĩa pass down là gì pass ...
Trái nghĩa của pass the buck
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pass the buck.
Trái nghĩa của pass away
... pass comment Trái nghĩa của pass down passed away là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pass away ...
Trái nghĩa của passed away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passed away.
Đồng nghĩa của pass
Nghĩa là gì: pass pass /pɑ:s/. nội động từ. đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua. to pass down the street: đi xuống phố; to pass along a wall: đi dọc theo bức ...
Trái nghĩa của pass with flying colors
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của pass with flying colors.
Trái nghĩa của passion
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của passion. ... Nghĩa là gì: passion passion /'pæʃn/.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock