Dictionary trái nghĩa của presssimistic

Loading results
Từ trái nghĩa của pessimistic
His pessimistic view on relationships made it difficult for him to trust others. Quan điểm bi quan của anh ta về mối quan hệ làm cho anh ta khó tin tưởng vào ...
Từ đồng nghĩa của pessimistic
Cô ấy có cái nhìn bi quan về cuộc sống và luôn mong đợi điều tồi tệ nhất xảy ra. 2. The team's performance was disappointing, and the coach was feeling ...
Từ trái nghĩa của optimistic
1. She remained optimistic despite facing many challenges. Cô ấy vẫn lạc quan dù đối mặt với nhiều khó khăn. 2. The team is optimistic ...
Từ đồng nghĩa của pessimistic person
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của pessimistic person.
Từ đồng nghĩa của more pessimistic
Từ trái nghĩa của more pessimistic. An more pessimistic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Từ đồng nghĩa của pessimist
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của pessimist.
Từ trái nghĩa của enthusiastic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của enthusiastic.
Từ trái nghĩa của invalidating
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của invalidating.
Từ trái nghĩa của mystery - Synonym of calm
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của mystery.
反义词pessimistic
... pessimistic person 反义词pest 反义词pester pessimistic đong nghĩa pessimist的反义词 trái nghĩa của presssimistic. An pessimistic antonym dictionary is a ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock