Trái nghĩa của reliableCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của reliable.
Trái nghĩa của reliabilityCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của reliability.
Đồng nghĩa của reliableNghĩa là gì:
reliable reliable /ri'laiəbl/. tính từ. chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) a
reliable man: một người đáng tin cậy ...
Đồng nghĩa của reliabilityNghĩa là gì:
reliability reliability /ri,laiə'biliti/. danh từ. sự đáng tin cậy.
reliability trials. sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để ...
Trái nghĩa của relevantCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của relevant.
Đồng nghĩa của relevantly... Đồng nghĩa của relevant to
Đồng nghĩa của reliability Đồng nghĩa của reliable Đồng nghĩa của reliableness
Đồng nghĩa của reliable source. - Cùng học tiếng ...
Đồng nghĩa của relevant toCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của relevant to.
Trái nghĩa của patriotismCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của patriotism.
Đồng nghĩa của relevantNghĩa là gì: relevant relevant /'relivənt/. tính từ. thích đang, thích hợp; xác đáng. the relevant documents: những tài liệu thích hợp (cho vấn đề gì) ...
Trái nghĩa của steadinessCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của steadiness.