Dictionary trái nghĩa của stupid

Loading results
Trái nghĩa của stupid
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stupid.
Đồng nghĩa của stupid
Nghĩa là gì: stupid stupid /'stju:pid/. tính từ. ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn. a stupid idea: một ý kiến ngớ ngẩn. ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi.
Đồng nghĩa của stupid act
An stupid act synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
stupid Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stupid.
Trái nghĩa của close knit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của close knit.
Antonym of stupid
... nghĩa của stupid trái nghĩa từ stupid synonyme de idiot extremely stupid 同義語 stupid antonim dari trái nghĩa với stupid crazy 同義語 contrario di stupid ...
Trái nghĩa của self explanatory
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của self explanatory.
Trái nghĩa của sub
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sub.
Trái nghĩa của as easy as pie
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của as easy as pie.
Đồng nghĩa của dumb
Nghĩa là gì: dumb dumb /dʌm/. tính từ. câm, không nói. deaf and dumb: câm và điếc; dumb show: tuồng câm. câm, không kêu. this piano has several dumb notes: ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock