Dictionary trái nghĩa của từ majority

Loading results
Trái nghĩa của majority
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu. tuổi thành niên, tuổi trưởng thành. he will reach (attain) his majority next month: tháng sau nó sẽ đến tuổi ...
Đồng nghĩa của majority
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu. tuổi thành niên, tuổi trưởng thành. he will reach (attain) his majority next month: tháng sau nó sẽ đến tuổi ...
trái nghĩa của từ majority
Free Dictionary for word usage trái nghĩa của từ majority, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của vast majority
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của vast majority.
Đồng nghĩa của the majority
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của the majority.
Trái nghĩa của Moral Majority
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của Moral Majority.
Trái nghĩa của minority
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của minority. ... struggle of ethnic minorities: cuộc đấu tranh của các tộc người thiểu số ...
Trái nghĩa của least
Nghĩa là gì: least least /li:st/. tính từ, số nhiều của little. tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất. there is not the least wind today: hôm nay không có ...
Đồng nghĩa của most
Nghĩa là gì: most most /moust/. tính từ, cấp cao nhất của much & many. lớn nhất, nhiều nhất. hầu hết, phần lớn, đa số. most people think so: hầu hết mọi ...
Contrario di majority
... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di majority. ... từ đồng nghĩa với majority trai nghia voi major la trái nghĩa của từ majority ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock