Trái nghĩa của tighten one s beltCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của tighten one s
belt.
Trái nghĩa của tightenNghĩa là gì:
tighten tighten /'taitn/. nội động
từ. chặt, căng, khít lại. it needs
tightening up a little: cần phải chặt hơn một tí. căng ra, căng thẳng ra.
Đồng nghĩa của tighten one s beltCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của tighten one s
belt.
Đồng nghĩa của tightenNghĩa là gì:
tighten tighten /'taitn/. nội động
từ. chặt, căng, khít lại. it needs
tightening up a little: cần phải chặt hơn một tí. căng ra, căng thẳng ra.
Trái nghĩa của beltNghĩa là gì:
belt belt /
belt/. danh
từ. dây lưng, thắt lưng. dây đai (đeo gươm...) dây curoa. vành đai. to hit below the
belt. (xem) hit. to
tighten one's ...
Đồng nghĩa của tighten your beltCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của tighten your belt.
Trái nghĩa của tighten beltCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của tighten belt.
trái nghĩa với belowvành đai. to hit below the
belt. (xem) hit. to
tighten one's
belt. (xem)
tighten. ngoại động
từ. đeo thắt lưng; buộc chặt
bằng dây lưng. quật
bằng dây lưng.
Trái nghĩa của tighta tight knot: một nút thắt · the cork is too tight: nút chai chặt quá · a tight grasp: sự ôm chặt, sự ghì chặt.
Đồng nghĩa của tighta tight knot: một nút thắt · the cork is too tight: nút chai chặt quá · a tight grasp: sự ôm chặt, sự ghì chặt.