Trái nghĩa của domestic(thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ · nuôi trong nhà (súc vật) · trong nước (làm ở) trong nước, nội (đối với ngoại) · thích ở nhà, thích đời sống gia đình; ...
Trái nghĩa của domesticsNghĩa là gì: domestics
domestic /də'mestik/. tính từ. (thuộc) gia đình, (thuộc) việc nhà, nội trợ.
domestic science: khoa nội trợ. nuôi trong nhà (súc vật).
Trái nghĩa của domesticate... của domesticated animal
Trái nghĩa của domesticated bird
Trái nghĩa của domesticated birds
Trái nghĩa của domestication
Trái nghĩa của
domestic economy.
Đồng nghĩa của domesticCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì:
domestic domestic /də'mestik/ ...
Trái nghĩa của
domestic.
Đồng nghĩa của domestic workerTrái nghĩa của
domestic worker ... An
domestic worker synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Đồng nghĩa của houseworkCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của housework. ...
Trái nghĩa của housework · housework Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của stay at homeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của
domestic worker
Trái nghĩa của civil
Trái nghĩa của home ...
từ trái nghĩa với foreignFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với foreign, Synonym, Antonym, ... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
domestic.
Trái nghĩa của in houseCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của central
Trái nghĩa của inherent
Trái nghĩa của
domestic ...
Trái nghĩa của nativeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của instinctive
Trái nghĩa của citizen
Trái nghĩa của
domestic Trái ...