Some examples of word usage: housework
1. I have a lot of housework to do today, such as vacuuming and doing the dishes.
(Tôi phải làm rất nhiều công việc nhà hôm nay, như hút bụi và rửa chén.)
2. My husband helps me with the housework on weekends.
(Chồng tôi giúp tôi làm việc nhà vào cuối tuần.)
3. I try to divide the housework evenly between me and my roommates.
(Tôi cố gắng chia công việc nhà đều giữa tôi và bạn cùng phòng.)
4. I don't mind doing housework, it helps me relax and clear my mind.
(Tôi không ngại làm việc nhà, nó giúp tôi thư giãn và lưu tâm.)
5. It's important to teach children to help with housework from a young age.
(Rất quan trọng phải dạy trẻ em giúp việc nhà từ khi còn nhỏ.)
6. I always make a list of housework tasks to do each week.
(Tôi luôn lập danh sách các công việc nhà cần làm mỗi tuần.)