Đồng nghĩa của houseworkCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
housework.
từ đồng nghĩa với houseworkFree Dictionary for word usage
từ đồng nghĩa với housework, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của houseworkCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
housework.
Đồng nghĩa của the houseworkĐồng nghĩa của the
housework ; chores cleaning
housekeeping scrubbing sewing ;
chore assignment bore burden duty ; cleaning cleansing purification sanitation ...
Đồng nghĩa của choreCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
chore.
Đồng nghĩa của housekeepingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
housekeeping.
các từ đồng nghĩa với houseFree Dictionary for word usage các
từ đồng nghĩa với house, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của housingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của housing. ...
housework Đồng nghĩa của housing development Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của tidying upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tidying up. ... Danh từ.
housework housekeeping · Trái nghĩa của tidying up ...
Đồng nghĩa của housewife... Đồng nghĩa của housewifey Đồng nghĩa của house with red doors Đồng nghĩa của
housework ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...