Some examples of word usage: treadmill
1. I like to use the treadmill at the gym for my daily workouts.
Tôi thích sử dụng máy chạy bộ ở phòng tập gym cho các bài tập hàng ngày của mình.
2. Running on a treadmill is a great way to improve your cardiovascular fitness.
Chạy trên máy chạy bộ là cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe tim mạch của bạn.
3. I prefer to walk on the treadmill while watching TV to stay active.
Tôi thích đi bộ trên máy chạy bộ trong khi xem TV để duy trì hoạt động.
4. Many people find it easier to exercise on a treadmill than outdoors.
Nhiều người thấy dễ dàng hơn khi tập thể dục trên máy chạy bộ hơn ngoài trời.
5. The treadmill at the gym has different speed and incline settings for a custom workout.
Máy chạy bộ ở phòng tập gym có các cài đặt tốc độ và độ nghiêng khác nhau cho một bài tập cá nhân.
6. If you're new to using a treadmill, start with a slow pace and gradually increase your speed.
Nếu bạn mới bắt đầu sử dụng máy chạy bộ, hãy bắt đầu với tốc độ chậm và dần dần tăng tốc độ của bạn.