Trái nghĩa của existentNghĩa là gì:
existent existent /ig'zistənt/. tính từ. tồn tại. hiện có; hiện nay, hiện thời.
Trái nghĩa của
existent. Tính từ. false imaginary ...
Trái nghĩa của existenceCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
existence.
Đồng nghĩa của existenceNghĩa là gì:
existence existence /ig'zistəns/. danh từ. sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống. in
existence: tồn tại; a precarious
existence: cuộc ...
Trái nghĩa của existingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
existing.
Trái nghĩa của exist...
Trái nghĩa của
existent Trái nghĩa của existential
Trái nghĩa của existentialism exists 逆 Exist 英語 対義語 exist Ό exsist 反対語
existence 対義語 ...
Đồng nghĩa của existingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
existing.
Đồng nghĩa của non existentCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của non
existent.
Đồng nghĩa của exist...
Đồng nghĩa của
existent Đồng nghĩa của existential
Đồng nghĩa của existentialism exists 逆 Exist 英語 対義語 exist Ό exsist 反対語
existence 対義語 ...
Trái nghĩa của existedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của exist
Trái nghĩa của exist before
Trái nghĩa của
existence Trái ...
Đồng nghĩa của human lifeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ... nghĩa của
existent Đồng nghĩa của human race
Đồng nghĩa của natural life.