Dictionary trái nghĩa expand

Loading results
Từ trái nghĩa của expand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của expand.
Từ trái nghĩa của expanding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của expanding.
Từ đồng nghĩa của expand
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của expand.
Từ trái nghĩa của expansion
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của expansion.
Từ trái nghĩa của extend
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra · kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng · (quân sự) dàn rộng ra (quân đội) · (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc ...
Từ trái nghĩa của increase
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của increase.
Từ trái nghĩa của spread
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của spread.
Từ đồng nghĩa của expansion
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của expansion.
Từ đồng nghĩa của extend
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra · kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng · (quân sự) dàn rộng ra (quân đội) · (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc ...
Từ trái nghĩa của extended
English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của extendability Từ trái nghĩa ... expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock