Trái nghĩa của familiarCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
familiar.
Đồng nghĩa của familiarCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Nghĩa là gì:
familiar familiar /fə'miljə/ ...
Trái nghĩa của
familiar.
Trái nghĩa của familyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của
familiar with
Trái nghĩa của famille jaune
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của on purposeAn on purpose antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
familiar Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
familiar.
Trái nghĩa của socialCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của social.
Trái nghĩa của dwellerCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của natural
Trái nghĩa của
familiar Trái nghĩa của inherent ...
Trái nghĩa của stay at homeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của Antonyms for
familiar Trái nghĩa của Antonyms for ...
Trái nghĩa của nativeNghĩa là gì: native native /'neitiv/. tính từ. (thuộc) nơi sinh. native country; native place: nơi sinh, quê hương. tự nhiên, bẩm sinh.
Trái nghĩa của outdatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của outdated.