Dictionary trái nghĩa negative

Loading results
Trái nghĩa của negative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của negative.
Trái nghĩa của negatives
không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán. to give a negative answers: trả lời từ chối, trả lời không; negative sentence: câu phủ định ...
Trái nghĩa của negative aspect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của negative aspect.
Trái nghĩa của negative thinking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của negative thinking.
Đồng nghĩa của negative
Nghĩa là gì: negative negative /'negətiv/. tính từ. không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán. to give a negative answers: trả lời từ ...
Trái nghĩa của harmful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của harmful.
Trái nghĩa của positive
Nghĩa là gì: positive positive /'pɔzətiv/. tính từ. xác thực, rõ ràng. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng. quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
Trái nghĩa của never
Nghĩa là gì: never never /'nevə/. phó từ. không bao giờ, không khi nào. never tell a lie!: không bao giờ được nói dối! never say die!
Trái nghĩa của bored
Nghĩa là gì: bored bore /bɔ:/ danh từ. lỗ khoan (dò mạch mỏ). nòng (súng); cỡ nòng (súng). động từ. khoan đào, xoi. to bore a tunnel through the mountain: ...
Trái nghĩa của favorable
Trái nghĩa của favorable. Tính từ. negative. Tính từ. inauspicious. Tính từ. unfavorable. Tính từ. disadvantageous disagreeable hateful bad derogatory ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock