Từ trái nghĩa của positiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
positive.
Từ trái nghĩa của positive featureCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
positive feature.
Từ trái nghĩa của positivesxác thực, rõ ràng. a
positive proof: một chứng cớ rõ ràng ; quả quyết, khẳng định, chắc chắn. to be
positive about something: quả quyết về một cái gì; a
positive ...
Từ đồng nghĩa của positiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
positive.
Từ trái nghĩa của proof positiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của proof
positive.
Từ đồng nghĩa của positive effectCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
positive effect.
Từ đồng nghĩa của positive discriminationCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
positive discrimination.
Từ đồng nghĩa của positive thinkingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
positive thinking.
Từ đồng nghĩa của positive attitudeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
positive attitude.
Từ trái nghĩa của negativeTừ
trái nghĩa của negative. Tính từ. encouraging. Tính từ.
positive confident favourable favorable good. Danh từ. approval
positive · Từ
đồng nghĩa của negative.