Dictionary trái nghĩa positive

Loading results
Từ trái nghĩa của positive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của positive.
Từ trái nghĩa của positive feature
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của positive feature.
Từ trái nghĩa của positives
xác thực, rõ ràng. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng ; quả quyết, khẳng định, chắc chắn. to be positive about something: quả quyết về một cái gì; a positive ...
Từ đồng nghĩa của positive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của positive.
Từ trái nghĩa của proof positive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của proof positive.
Từ đồng nghĩa của positive effect
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của positive effect.
Từ đồng nghĩa của positive discrimination
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của positive discrimination.
Từ đồng nghĩa của positive thinking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của positive thinking.
Từ đồng nghĩa của positive attitude
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của positive attitude.
Từ trái nghĩa của negative
Từ trái nghĩa của negative. Tính từ. encouraging. Tính từ. positive confident favourable favorable good. Danh từ. approval positive · Từ đồng nghĩa của negative.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock