Trái nghĩa của accessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
access.
Trái nghĩa của denyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của deny.
trái nghĩa với accessFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với access, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của accidentalCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của accidental.
access Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... 反対語
trái nghĩa với access trái nghĩa của access. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ access ...
Đồng nghĩa của gain access toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của gain
access to. ...
Trái nghĩa của gain
access to ...
Trái nghĩa của accidentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của accident.
Trái nghĩa của grantCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của grant.
Đồng nghĩa của accessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì:
Access Access/space trade - off model ...
Trái nghĩa của
access.
Đồng nghĩa của exclusive accessCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exclusive
access. ...
Trái nghĩa của exclusive
access.