Trái nghĩa của agreeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
agree.
Trái nghĩa của agreementCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
agreement.
Trái nghĩa của agreedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
agreed.
Đồng nghĩa của agreeNghĩa là gì:
agree agree /ə'gri:/ nội động từ. đồng ý, tán thành,
bằng lòng, thoả thuận. to
agree go proposal: tán thành một lời đề nghị; to
agree with ...
Trái nghĩa của agreementsNghĩa là gì: agreements
agreement /ə'gri:mənt/. danh từ. hiệp định, hiệp nghị. hợp đồng, giao kèo. sự
bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận.
Trái nghĩa của agree withCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
agree with.
Đồng nghĩa của agreementCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
agreement.
Đồng nghĩa của agreedNghĩa là gì:
agreed agree /ə'gri:/ nội động từ. đồng ý, tán thành,
bằng lòng, thoả thuận. to
agree go proposal: tán thành một lời đề nghị; to
agree with ...
agree Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTrái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì:
agree agree /ə'gri ... they can't
agree: họ không thể sống hoà thuận
với nhau được. hợp
với, phù hợp ...
Trái nghĩa của to go along withCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của to go along with.