Trái nghĩa của antiNghĩa
là gì:
anti anti. giới từ. chống lại. tiền tố. đối lập, chống lại. ngược, trái
với. phòng ngừa.
Trái nghĩa của
anti. Danh từ.
trái nghĩa với anti là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với anti là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của antiNghĩa
là gì:
anti anti. giới từ. chống lại. tiền tố. đối lập, chống lại. ngược, trái
với. phòng ngừa.
Đồng nghĩa của
anti. Danh từ.
Đồng nghĩa của antisocialCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của antisocial. ... Nghĩa
là gì: antisocial antisocial /'ænti'souʃəl/.
Trái nghĩa của environmentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của environment. ... Nghĩa
là gì: environment environment /in'vaiərənmənt/.
Đồng nghĩa của againstNghĩa là gì: against against /ə'geinst/. giới từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be against ...
Đồng nghĩa của nationwideNghĩa là gì: nationwide nationwide. tính từ, adv. khắp cả nước; toàn quốc. to launch a nationwide guerilla: phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả ...
Trái nghĩa của proCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của pro. ... Nghĩa
là gì: pro pro /pro/ ... Tính từ.
anti ...
Đồng nghĩa của facingNghĩa là gì: facing facing /'feisiɳ/. danh từ. sự đương đầu (
với một tình thế). sự lật (quân bài). sự quay (về một hướng). (số nhiều) cổ áo màu; ...
trust Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trust. ... Nghĩa
là gì:
Anti-trust
Anti-trust.