Trái nghĩa của disappointedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Nghĩa
là gì:
disappointed disappointed ...
disappointed Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của disappointCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của disappoint. ... Nghĩa
là gì:
disappoint disappoint /,disə'pɔint/.
Đồng nghĩa của disappointedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của disappointed. ... Nghĩa
là gì:
disappointed disappointed.
Đồng nghĩa của disappointCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của disappoint. ... Nghĩa
là gì:
disappoint disappoint /,disə'pɔint/.
Sinonim dari disappointed... disappointingly Sinonim dari disappointment Sinonim dari disapprobation Sinonim dari disapproval disappointed proverb
trái nghĩa với disappointed là ...
Contrario di disappointed... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
disappointed. ...
với disappointed là conteario di disppointed từ
trái nghĩa của disappointed.
Đồng nghĩa của disappearingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của disappearing. ... Nghĩa
là gì: disappearing disappear /,disə'piə/.
Trái nghĩa của disappearingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của disappearing. ... Nghĩa
là gì: disappearing disappear /,disə'piə/.
Trái nghĩa của over the moon... moon over the moon
là gì over the moon dong nghia. - Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của over the moon ...
Trái nghĩa của nominatedNghĩa là gì: nominated nominate /'nɔmineit/. ngoại động từ. chỉ định, chọn, bổ nhiệm. to nominate someone to (for) a post: chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một ...