Từ trái nghĩa của faintCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của faint.
Từ trái nghĩa của faintedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của fainted.
Từ đồng nghĩa của faintCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của faint.
Dictionary faint mark on la givới faint faint mark on la gi tu
trai nghia faint trái nghĩa faint faint trái nghĩa. ... ... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
faint. ...
Từ đồng nghĩa của faintly - Synonym of impulsiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của faintly.
trái nghĩa với rõ rệt - Synonym of hardymờ nhạt, không rõ.
faint lines: những đường nét mờ nhạt; a
faint idea: một ý kiến không rõ rệt ...
với faint faint mark on la gi tu
trai nghia faint trái nghĩa ...
faint of heart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
faint of heart.
同义词faint...
faint heart 同义词fainthearted
trái nghĩa với faint faint mark on la gi tu
trai nghia faint trái nghĩa faint faint trái nghĩa. An
faint synonym dictionary is ...
Từ trái nghĩa của courageousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của courageous.
Từ trái nghĩa của fallingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của falling.