Dictionary trái nghĩa với get

Loading results
Trái nghĩa của get
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get.
trái nghĩa với get
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với get, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của get on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get on.
Trái nghĩa của get off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get off.
Trái nghĩa của get along
how are you getting along with your English?: anh học tiếng Anh tiến bộ ra sao rồi? (thông tục) hoà thuận với nhau; ăn cánh với nhau. they get along very ...
Trái nghĩa của get rid of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get rid of.
Trái nghĩa của get married
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get married.
Trái nghĩa của get on with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get on with.
Trái nghĩa của get a kick out of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get a kick out of.
Trái nghĩa của get through
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get through.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock