Dictionary trái nghĩa với interrupt

Loading results
Từ trái nghĩa của interrupt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của interrupt.
Từ trái nghĩa của interruption
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ... English Vocalbulary. Từ trái nghĩa của interrupted Từ trái nghĩa của interrupter Từ trái nghĩa ...
Từ đồng nghĩa của interrupt
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của interrupt.
Từ trái nghĩa của withdraw
Từ trái nghĩa của withdraw · Động từ · Động từ · Động từ · Từ gần nghĩa · 8-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của demote
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của demote.
同义词interrupt
... interrupt 同義語 trái nghĩa với interrupt. An interrupt synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Từ trái nghĩa của heat
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của heat.
Từ trái nghĩa của impediment
Từ trái nghĩa của impediment ; Danh từ. advantage aid ; Từ gần nghĩa. impedimenta impediments ; 10-letter Words Starting With. i im ...
Từ trái nghĩa của distract
Động từ. anger bore calm clarify clear up comfort ; Từ gần nghĩa. distracted distractedly distractedness distracting distraction distractions ; 8-letter Words ...
Từ trái nghĩa của factor
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của factor.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock