Dictionary trái nghĩa với less

Loading results
Trái nghĩa của less
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... ồn vừa chứ! of less value: kém giá trị hơn; of less importance: kém quan ...
Trái nghĩa của more or less
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của more or less.
Trái nghĩa của fewer
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fewer.
Trái nghĩa của less than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... An less than antonym dictionary is a great resource for writers, ...
trái nghĩa với less
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với less, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của more
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... trái nghĩa với từ more frankly có phải là trái nghĩa vớimore or less hay ...
trái nghĩa với từ little
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ little, Synonym, Antonym, ... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của less.
Đồng nghĩa của less
may your never be less. mong anh không gầy đi. phó từ. nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém. speak less and listen more: hãy nói ít nghe nhiều ...
từ trái nghĩa với từ less
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với từ less, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của popular
popular language: ngôn ngữ đại chúng · popular sciene: khoa học phổ cập · at popular prices: với giá rẻ (hợp với túi tiền của nhân dân).
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock