Dictionary trái nghĩa với nói dối

Loading results
trái nghĩa với nói dối
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với nói dối, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của lie
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to give someone the lie: buộc tội ai là dối trá; a white lie: lời nói dối vô ...
Đồng nghĩa của lie
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to give someone the lie: buộc tội ai là dối trá; a white lie: lời nói dối vô tội.
Trái nghĩa của transparent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của transparent. ... transparent lie: lời nói dối rành rành ...
Trái nghĩa của cram
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cram. ... (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc. ngoại động từ.
Trái nghĩa của liar
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu ...
Trái nghĩa của incapable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của incapable. ... incapable of [telling] a lie: không thể nào nói dối được ...
Trái nghĩa của admitted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của admitted. ... an admitted liar: người tự nhận mình là kẻ nói dối ...
Trái nghĩa của never
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của never. ... không bao giờ được nói dối! never say die!
Trái nghĩa của deliberate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của deliberate. ... a deliberate lie: lời nói dối cố ý.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock