Trái nghĩa của nervousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... the
nervous system: hệ thần kinh;
nervous breakdown (debility, ...
trái nghĩa với nervousFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với nervous, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
nervous Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
nervous.
Đồng nghĩa của nervousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... the
nervous system: hệ thần kinh;
nervous breakdown (debility, ...
Đồng nghĩa của anxiousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to be
anxious about something: lo âu, áy náy về cái gì; to be
anxious for someone: ...
Đồng nghĩa của a bundle of nervesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a bundle of
nerves. ...
Trái nghĩa của a bundle of
nerves ...
Antonim dari nervous... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari nervous. ... nervous
trái nghĩa với nervous antonim dari nervous trái nghĩa của nervous.
Contrario di nervous... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di nervous. ... nervous
trái nghĩa với nervous antonim dari nervous trái nghĩa của nervous.
Sinonim dari nervous... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari nervous. ... nervous
trái nghĩa với nervous antonim dari nervous trái nghĩa của nervous.
の反対語 nervous類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語 nervous. ... sinonim nervous
trái nghĩa với nervous antonim dari nervous trái nghĩa của nervous.