Dictionary trái nghĩa với nguy hiểm

Loading results
từ trái nghĩa với nguy hiểm
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với nguy hiểm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
trái nghĩa với nguy hiểm
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với nguy hiểm, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của dangers
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to keep out of danger: đứng ở ngoài vòng nguy hiểm, tránh được sự nguy hiểm.
Trái nghĩa của used
Nghĩa là gì: used used /ju:zd/. tính từ. thường dùng, đang dùng. cũ, đ dùng rồi (đồ vật). used clothes: áo quần cũ. quen. used to danger: quen với nguy hiểm ...
Trái nghĩa của awkward
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của awkward. ... an awkward turning: một chỗ ngoặt nguy hiểm.
Trái nghĩa của aware
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... that there is danger: biết là có sự nguy hiểm, nhận thấy sự nguy hiểm ...
Trái nghĩa của unhealthy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của unhealthy. ... (quân sự), (từ lóng) nguy hiểm; trống (địa điểm) ...
Trái nghĩa của lively
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của lively. ... khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo.
Trái nghĩa của expose
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của expose. ... to expose someone to danger: đặt ai vào tình thế hiểm nguy.
Trái nghĩa của warm
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của warm.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock