Từ trái nghĩa của receivenhận, lĩnh, thu. on
receiving your letter: khi nhận được thư anh · tiếp, tiếp đón, tiếp đãi. to
receive guest: tiếp khách, tiếp đãi khách · kết nạp (ai vào một tổ ...
Từ trái nghĩa của receivedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
received.
Từ đồng nghĩa của receiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ... Từ
trái nghĩa của
receive ·
receive Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Từ ...
Đồng nghĩa của received - Synonym of impulsiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Trái nghĩa của
received ·
received Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng ...
Từ trái nghĩa của receiptCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ...
receive Từ
trái nghĩa của
receive credit Từ
trái nghĩa của
received receipt ...
Từ trái nghĩa của sendCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của send.
Từ trái nghĩa của transferCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của transfer.
Từ trái nghĩa của listenTừ
trái nghĩa của listen · Động từ · Từ gần nghĩa · Translations for listen · 6-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của visitTừ
trái nghĩa của visit ; Danh từ. go ; Động từ. ignore listen neglect refrain be quiet ; Động từ. aid assist help ; Từ gần nghĩa. visitant visitants visitation ...
Từ trái nghĩa của containTừ
trái nghĩa của contain · Động từ · Động từ · Từ gần nghĩa · 7-letter Words Starting With.