Trái nghĩa của saved moneyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
saved money.
Đồng nghĩa của save moneyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... An
save money synonym dictionary is a great resource for writers, ...
trái nghĩa với save moneyFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với save money, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của saveNghĩa là gì:
save save /seiv/. danh từ. (thể dục,thể thao) sự phá bóng cứu nguy (chặn không cho đối phương ghi bàn) (bóng đá). ngoại động từ. cứu nguy.
Đồng nghĩa của money savingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
money saving.
Đồng nghĩa của saveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
save. ... to
save somebody from drowning: cứu ai khỏi chết đuối; to
save ...
Trái nghĩa của savesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của saves. ... to
save somebody from drowning: cứu ai khỏi chết đuối ...
Đồng nghĩa của save up...
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
save up. ... An
save up synonym dictionary is a great resource for writers, students, ...
trái nghĩa của saveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của time saving.
Trái nghĩa của
saved money. Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ ...
Đồng nghĩa của save fromCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Đồng nghĩa của save bacon
Đồng nghĩa của saved
Đồng nghĩa của
saved money Đồng ...