Trái nghĩa của smartCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... finger
smart: ngón tay đau nhức; smoke makes eyes
smart: khói làm nhức mắt.
trái nghĩa với smartFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với smart, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của cleverCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế ...
Trái nghĩa của
clever.
Trái nghĩa của sillyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của silly.
Đồng nghĩa của smartCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... finger
smart: ngón tay đau nhức; smoke makes eyes
smart: khói làm nhức mắt.
Đồng nghĩa của intelligentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to be
intelligent of something: biết cái gì ...
Trái nghĩa của
intelligent.
Trái nghĩa của exceptionalCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của exceptional.
smart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
smart.
Trái nghĩa của close knitCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của close knit.
Trái nghĩa của on your toesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của street
smart Trái nghĩa của unobjectionable
Trái nghĩa của ...