Dictionary trái nghĩa với từ đắng cay

Loading results
trái nghĩa với từ đắng cay
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ đắng cay, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của bitter
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... bitter disappointment: sự thất vọng cay đắng; bitter tears: những giọt ...
Đồng nghĩa của bitter
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... bitter disappointment: sự thất vọng cay đắng; bitter tears: những giọt nước mắt đau ...
bitter Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Nghĩa là gì: bitter bitter /'bitə/. tính từ & phó từ. đắng. cay đắng ...
Antonym of bitter
... of bitter cold Antonym of bitter conflict Antonym of bitter cress Antonym of bitter cup Antonym of bitter end ビターの反対 trái nghĩa với từ đắng cay.
Đồng nghĩa của abhorrent
tính từ. ghê tởm, đáng ghét. to be abhorrent to someone: ghê tởm đối với ai, bị ai ghê tởm, bị ai ghét cay ghét đắng. (+ from) trái với, mâu thuẫn với, ...
bitter Idiom, Proverb, slang phrases
... american cranberry ビターの反対 trái nghĩa với từ đắng cay. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb bitter ...
Trái nghĩa của detest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của detest. ... ngoại động từ. ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm ...
Trái nghĩa của cordial
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... cordial dislike. sự ghét cay ghét đắng. danh từ. (thương nghiệp) rượu bổ ...
Đồng nghĩa của medicine
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt ... Trái nghĩa của medicine.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock