Trái nghĩa của effectCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
effect.
Trái nghĩa của effectsCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
effects.
Đồng nghĩa của effect - Synonym of animatingkết quả. cause and
effect: nguyên nhân và kết quả ; hiệu lực, hiệu quả, tác dụng. of no
effect: không có hiệu quả; with
effect from today: có hiệu lực kể
từ ngày ...
Trái nghĩa của affectedNghĩa là gì: affected affected /ə'fektid/. tính
từ. (+ to, towards) có ý (tốt, xấu... đối
với ai). to be well affected towards someone: có ý tốt đối
với ai.
Trái nghĩa của effectiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của effective.
Trái nghĩa của affectingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của affecting.
Trái nghĩa của affect - Synonym of hardyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của affect.
Đồng nghĩa của effects - Synonym of animatingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
effects. ... with
effect from today: có hiệu lực kể
từ ...
Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của in effect - Synonym of hardyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của in
effect.
同义词 effect...
từ đồng nghĩa của effecr
effect 反対 what is the
effect of a proverb effective ... nghĩa
với đồng nghĩa
với effect Antonym of
effect trái nghĩa với "effective".