Dictionary trái nghĩa với từ found

Loading results
Từ trái nghĩa của found
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của found.
Từ trái nghĩa của find
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của find.
Từ đồng nghĩa của found - Synonym of dishonest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của found.
Từ trái nghĩa của founded
3. The organization was founded with the goal of promoting education in underprivileged communities. Tổ chức được thành lập với mục tiêu thúc đẩy giáo dục trong ...
Dictionary tu trai nghia voi find la gi
Free Dictionary for word usage tu trai nghia voi find la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương ...
Từ trái nghĩa của find out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của find out.
Từ đồng nghĩa của find
a sure find: nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... vật tìm thấy. ngoại động từ. thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được.
Từ trái nghĩa của finding the key
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của finding the key.
Từ trái nghĩa của land
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của land.
Từ trái nghĩa của commence
Từ trái nghĩa của commence ; Động từ. close complete ; Từ gần nghĩa. commenced commencement ; 8-letter Words Starting With. c co ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock