Dictionary trái nghĩa với từ hate

Loading results
Trái nghĩa của hate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hate. ... I hate troubling you: tôi rất không muốn làm phiền anh ...
trái nghĩa với từ hate
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ hate, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của hate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... I hate troubling you: tôi rất không muốn làm phiền anh ... Trái nghĩa của hate.
Trái nghĩa của want
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của want.
hate Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ ... feel very strong dislike for someone I absolutely hate her guts after she ...
Trái nghĩa của aim
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của aim.
Trái nghĩa của love
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của love.
Trái nghĩa của desire
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của desire.
Trái nghĩa của favorite
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của favorite.
Trái nghĩa của will
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của will.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock