Dictionary trái nghĩa với teach

Loading results
Trái nghĩa của teach
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... to teach children to swim: dạy cho trẻ con tập bơi; to teach school: (từ Mỹ ...
trái nghĩa với teach
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với teach, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của teach
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của teach. ... Trái nghĩa của teach · teach Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của taught
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của taught. ... Nghĩa là gì: taught taught /ti:tʃ/ ... Trái nghĩa của taught.
Đồng nghĩa của educate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của educate. ... Trái nghĩa của educate · educate Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của account for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của account for.
Trái nghĩa của hit the books
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hit the books.
Đồng nghĩa của teacher
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của teacher. ... Trái nghĩa của teacher · teacher Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của demo
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của demo.
Trái nghĩa của keep fit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của keep fit.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock