Dictionary trái nghĩa với thô lỗ

Loading results
Trái nghĩa của rude
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ. a rude reply: một câu trả lời bất lịch sự; to be rude to somebody: thô lỗ đối với ai. thô sơ.
trái nghĩa với thô lỗ
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với thô lỗ, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của rude
a rude reply: một câu trả lời bất lịch sự; to be rude to somebody: thô lỗ đối với ai. thô sơ. cotton in its rude state: bông chưa chế biến.
Antonym of rude
... rude contrario trái ngược với từ rude thua lỗ trái nghĩa với từ thô lỗ rude sinonime từ trái nghĩa với rude trai nghia rude rude 同義詞 trái nghĩa với ...
Trái nghĩa của crude
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... crude manners: tác phong lỗ mãng; crude violation: sự vi phạm thô bạo.
Trái nghĩa của coarse
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của coarse. ... Nghĩa là gì: coarse coarse /kɔ:s/ ... thô lỗ, lỗ mãng.
Sinonim dari rude
... rude contrario trái ngược với từ rude thua lỗ trái nghĩa với từ thô lỗ rude sinonime từ trái nghĩa với rude trai nghia rude rude 同義詞 trái nghĩa với ...
Trái nghĩa của discourteous
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của discourteous. ... tính từ. bất lịch sự, thiếu lễ độ; thô lỗ, thô bạo ...
Antonim dari rude
... nghĩa với rude antonim rude rude contrario trái ngược với từ rude thua lỗ trái nghĩa với từ thô lỗ rude sinonime từ trái nghĩa với rude trai nghia rude ...
Trái nghĩa của discourtesy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của discourtesy. ... sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock